1 / 55

Toán lớp 11 - Chương I: Ôn tập Hàm số và lượng giác

A. Hu00e0m su1ed1 y = sinx tuu1ea7n hou00e0n theo chu ku1ef3 ku03c0;ku2208ud835udc4dA. Hu00e0m su1ed1 y = sinx tuu1ea7n hou00e0n theo chu ku1ef3 ku03c0;ku2208ud835udc4dA. Hu00e0m su1ed1 y = sinx tuu1ea7n hou00e0n theo chu ku1ef3 ku03c0;ku2208ud835udc4dA. Hu00e0m su1ed1 y = sinx tuu1ea7n hou00e0n theo chu ku1ef3 ku03c0;ku2208ud835udc4dA. Hu00e0m su1ed1 y = sinx tuu1ea7n hou00e0n theo chu ku1ef3 ku03c0;ku2208ud835udc4d<br>https://lop9.com.vn/

Télécharger la présentation

Toán lớp 11 - Chương I: Ôn tập Hàm số và lượng giác

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. CHÀO MỪNGCÁC EM HỌC SINH

  2. ÔN TẬP CHƯƠNG I

  3. LÝ THUYẾT Câu 1:Tìm tậpxácđịnhcủahàmsố A. A B. D. C.

  4. LÝ THUYẾT Câu 1: Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố A. A B. D. C.

  5. LÝ THUYẾT Câu 2: Xéttrêntậpxácđịnh, tìmtậpgiátrịcủahàmsố A. B. B D. C.

  6. LÝ THUYẾT Câu 2: Xéttrêntậpxácđịnh, tìmtậpgiátrịcủahàmsố A. B. B D. C.

  7. LÝ THUYẾT Câu 3: Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau. A. Hàmsốlàhàmsốchẵn. B. Hàmsốlàhàmsốlẻ. C C. Hàmsốlàhàmsốchẵn. D. Hàmsốlàhàmsốlẻ.

  8. LÝ THUYẾT Câu 3: Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau. A. Hàmsốlàhàmsốchẵn. B. Hàmsốlàhàmsốlẻ. C C. Hàmsốlàhàmsốlẻ. D. Hàmsốlàhàmsốlẻ.

  9. LÝ THUYẾT Câu 4: Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau. A. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . B. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . C. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . D D. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ .

  10. LÝ THUYẾT Câu 4: Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau. A. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . B. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . C. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . D D. Hàmsốtuầnhoànvớichukỳ . Ghinhớ: (k Z)

  11. LÝ THUYẾT Câu 5: Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau. A. B. C. D. D

  12. LÝ THUYẾT Câu 5: Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau. A. B. C. D D.

  13. LÝ THUYẾT Câu 5: Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau. A. B. C. D. Lưu ý: Khixétcácphươngtrìnhdạng Nếua khôngphảigiátrịđặcbiệtcủa thìthaybởivàocôngthứcnghiệm ở trên.

  14. y 1 O x -1 BÀI TẬP Bài 1: Dựavàođồthịcủahàmsốtrên . Tìmgiátrịcủa x đểhàmsốnhậngiátrịdương. B A. C. A. B. D.          

  15. Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 1. Theo định nghĩa, hàm nào có tập xác định trên R a) Hàm lượng giác có tập xác định là R b) Hàm số y = tanx có tập xác định là R c) Hàm số y = cotx có tập xác định là R d) Hàm số y = sinx có tập xác định là R

  16. Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 2. Xét trên tập xác định thì a) Hàm lượng giác có tập giá trị là [-1;1] b) Hàm số y = cosx có tập giá trị là [-1;1] c) Hàm số y = tanx có tập giá trị là [-1;1] d) Hàm số y = cotx có tập giá trị là [-1;1]

  17. Câu 3. Trên khoảng hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC a) y = sinx b) y = cosx c) y = tanx d) y = cotx

  18. Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 4. Phương trình 4sin2x = 3 có các nghiệm là

  19. Câu 5. Trên , phương trình tanx.tanx3x = 1 có các nghiệm là a) Chỉ có các nghiệm là b) Chỉ có các nghiệm là c) Chỉ có các nghiệm là Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC d) Có nghiệm khác với các nghiệm trên

  20. d) Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 6. Phương trình sin2x – 4sinxcosx + 3cos2x = 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây ? a) cosx = 0 b) cotx = 1 c) tanx = 3

  21. Câu 7. Phương trình sinx - cosx = 1 chỉ có nghiệm là Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

  22. Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 8. Phương trình sinx + sin2x + sin3x = cosx + cos2x + cos3x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây ?

  23. Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 9. Phương trình sin3x = cos4x + sin4x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây ? a) cos2x = sin3x b) cos2x = - sin3x c) cos2x = sin 2x d) cos2x = - sin 2x

  24. Câu 10. Phương trình có các nghiệm nào sau đây? Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

  25. Câu 11. Phương trình có các nghiệm nào sau đây? Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

  26. BÀI TẬP Bài 2: Cho hàmsố . Xéttínhchẵnlẻcủahàmsốtrên.

  27. LÝ THUYẾT BÀI TẬP Bài 2: Cho hàmsố . Xéttínhchẵnlẻcủahàmsốtrên. *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốchẵn

  28. LÝ THUYẾT BÀI TẬP Bài 2: Cho hàmsố . Xéttínhchẵnlẻcủahàmsốtrên. *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốchẵn *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốlẻ

  29. LÝ THUYẾT BÀI TẬP Bài 2: Cho hàmsố . Xéttínhchẵnlẻcủahàmsốtrên. *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốchẵn + TXĐ: + Kiểmtra *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốlẻ + Tínhvà so sánh + Kếtluận

  30. LÝ THUYẾT BÀI TẬP Bài 2: Cho hàmsố . Xéttínhchẵnlẻcủahàmsốtrên. *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốchẵn + TXĐ: + *HàmsốxácđịnhtrênDlàhàmsốlẻ + + Vậyhàmsốchẵn.

  31. BÀI TẬP Bài 3: Giảicácphươngtrình: a) b)

  32. LÝ THUYẾT BÀI TẬP Bài 3: Giảicácphươngtrình: a) b)

  33. ĐÁP SỐ

  34. BÀI TẬP BÀI TẬP Bài 4: Tìmnghiệmdươngnhỏnhấtcủaphươngtrình A. A. B. A D. C.

  35. CỦNG CỐ 1. Hàmsốlượnggiác

  36. CỦNG CỐ 2. Phươngtrìnhlượnggiáccơbản Lưu ý: Khixétcácphươngtrìnhdạng Nếua khôngphảigiátrịđặcbiệtcủa thìthaybởivàocôngthứcnghiệm ở trên.

  37. HƯỚNG DẪN HỌC Ở NHÀ 1. BTVN: Tìm số nghiệm của phương trình trên . 2. Làmbàitập 4,5 sgk. +) Giờsauôntậptiếp

  38. Bµi tËp «n tËp ch­¬ng 1 Gi¶i ph­¬ng tr×nh Bµi tËp 1 trang sinx + 1,5cotx = 0 (1)  x ≠ k, k thuéc Z Gi¶i: §iÒu kiÖn x¸c ®Þnh: sinx ≠ 0 Khi ®ã (1)  Tho¶ m·n ®iÒu kiÖn

  39. Bµi tËp «n tËp ch­¬ng 1 Cho ph­¬ng tr×nh Bµi tËp 2 a) Gi¶i ph­¬ng tr×nh víi m = 2 b) T×m m ®Ó ph­¬ng tr×nh cã nghiÖm Nªu c¸ch gi¶i ph­¬ng tr×nh d¹ng

  40. C¸ch 1: §em vÒ ph­¬ng tr×nh bËc hai ®èi víi tanx §em vÒ ph­¬ng tr×nh d¹ng: C¸ch 2: asin2x + bcos2x = c Gi¶i bµi tËp sè 2 cosx = 0 kh«ng tho¶ m·n ph­¬ng tr×nh nªn chia hai vÕ cña ph­¬ng tr×nh (*) cho cosx ta ®­îc a) Víi m = 2 th× (**) t­¬ng ®­¬ng víi tanx = 0 hoÆc tanx = - x = k hoÆc x = -/3 + k

  41. b) Ph­¬ng tr×nh (*) cã nghiÖm  ph­¬ng tr×nh (**) cã nghiÖm  ’ C¸ch 2: Ph­¬ng tr×nh (*)  a) Víi m = 2 ta cã ph­¬ng tr×nh (***) 

  42. b) Ph­¬ng tr×nh (*) cã nghiÖm  ph­¬ng tr×nh (***) cã nghiÖm

  43. C©u hái Tr¾c nghiÖm 1. Ph­¬ng tr×nh sinx = cosx cã sè nghiÖm thuéc ®o¹n [- ; ] lµ: • - Ph­¬ng tr×nh sinx = cosx  tanx = 0  x = /4 + k • víi k thuéc Z, NghiÖm x thuéc ®o¹n [- ;  ] • x = /4 hoÆc x = -3/4 • C¸ch gi¶i kh¸c ®em hai vÕ vÒ cïng mét hµm l­îng gi¸c • Dïng ®å thÞ ®Ó kiÓm tra sè giao ®iÓm cña hai hµm sè • y = sinx vµ y = cosx A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

  44. Sè nghiÖm cña ph­¬ng tr×nh thuéc kho¶ng lµ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5

  45. 8. NghiÖm d­¬ng bÐ nhÊt cña ph­¬ng tr×nh lµ: A. /6 B. 2/3 C. /4 D. /3

  46. 9. NghiÖm ©m bÐ nhÊt cña ph­¬ng tr×nh lµ: A. -/3 B. -/4 C. -/6 D. 5/6

  47. 10. Ph­¬ng tr×nh 2tanx - 2cosx - 3 = 0 cã sè nghiÖm thuéc kho¶ng ( ) lµ A.1 B.2 C.3 D.4

  48. Câu 1:Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố Tập xácđịnhcủahàmsố BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Tậpxácđịnhcủahàmsố, y = cosx Tập xácđịnhcủahàm số Câu 2: Tínhchẵn, lẻcủahàmsốlượnggiáclà: lẻ A. Hàmsố y = sinxlàhàmsố lẻ C. Hàmsố y = tanxlàhàmsố lẻ D. Hàmsố y = cotxlàhàmsố chẵn B. Hàmsố y = cosxlàhàmsố DẠY TỐT – HỌC TỐT

  49. Câu 3: Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau. Tínhtuầnhoàn A. Hàmsố y = sinxtuầnhoàntheochukỳ B. Hàmsố y = cosxtuầnhoàntheochukỳ C. Hàmsố y = tanxtuầnhoàntheochukỳ D D. Hàmsố y = cotxtuầnhoàntheochukỳ Câu 4: Côngthứcnghiệmcủaphươngtrìnhnàodướiđâylàsai ? A. C. D D. B. DẠY TỐT – HỌC TỐT

  50. *Hàmsố y = f(x) làhàmsốchẵn BT1a/ SGK Trang 40 Hàm sốcóphảilàhàmsố chẵnkhông? Vìsao? BÀI TẬP TỰ LUẬN Giải *Hàmsố y = f(x) làhàmsốlẻ Ta có: tậpxácđịnh D = R Mặt khác Vậylàhàmsốchẵn BTLT Xéttínhchẵnlẻcủa Giải Ta có: làhàmsốlẻ Mà làhàmsốlẻ DẠY TỐT – HỌC TỐT

More Related