html5-img
1 / 1

F8CEF ­ 8.5 TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI

F8CEF ­ 8.5 TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI. Động cơ. Model Doosan Infracore DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát , động cơ diesel Công suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn tối đa 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh 6 xi lanh thẳng hàng

Télécharger la présentation

F8CEF ­ 8.5 TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. F8CEF ­ 8.5 TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI Độngcơ Model DoosanInfracore DE12TIS LoạiTurbo tăngápvàlàmmát, độngcơ diesel Côngsuấtcựcđại320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momenxoắntốiđa135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh6 xi lanhthẳnghàng Đườngkính x Chu kỳ121 x 155 (mm) Dung tích xi lanh11,051 (cc) LoạiđiềukhiểnCơ LọcgióLõi giấykhô Hộpsố Phanh Model T10S6 Loại F6/R1 1st 7.077 2nd 4.100 3rd 2.370 4th 1.576 5th 1.000 6th 0.744 Sốlùi 6,720 Phanh chính : Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch kép Đường kính tang trống : 410 mm Guốc trước : 414x155mm sau : 414x203mm Vật liệu : Không chứa ami ăng Phanh đỗ : lực tác động của lò xo ở các bánh sau Phanh phụ : Phanh khí xả Kíchthước (mm) OL Tổngchiềudài 10,365 OW Tổngchiềurộng 2,495 OH Tổngchiềucao 2,915 FT Khoảngcáchgiữa 2 lốptrước 2,050 RT Khoảngcáchgiữa 2 lốpsau 1,855 WB Chiềudàicơsở 6,150 AF Khoảngcáchtừtâmcầusau đếnđuôi chassis 2,560 GR Chiềucaoxe 2,905 R Chiềucaotừđiểmđuôitrêncùngcủa chassis đếnmặtđất 1,070 CA Khoảngcáchtừđiểmcuối cabin đếntâmcầusau5,395 GCKhoảngcáchgầmxetốithiểu 265 Cầuxe TrướcKiểudầmchữ “I” Tảitrọng : 6,500 kg SauGiảmtốcđơnkiểu banjo Tỷsốtruyềncuối: 5.571 Tảitrọng : 11,500 kg Thùngdầu Mâm & Lốp BênphảiphíadướiTrước: 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Khungxe Dung tích – 200 lit Sau12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Trọnglượng (kg) Hệthốnglái Trọng lượng chassis Trước3,9100 Sau2,200 Tổng cộng6,110 Trọng lượng xe không tải 6,110 Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500 Sau 11,500 Tải trọng cho phép chở 11,890 Tổng tải trọng cho phép của xe18,000 Kích thước lòng thùng hàng Dài 7,950 Rộng 2,350 Cao 2,570 VịtríláiTayláibêntrái LoạiBanhtuầnhoàntoànphần Trợlựcláibằngdầu CộtláiGậtgù , lồngvàonhau Bánhláibánhnanhoa 2 chấu , nútấncòi Ly hợp LoạiĐiềukhiểnthủylựcvớitrợlựchơi Đườngkínhđĩa ma sátĐĩa ma sátkhôvớimàngngăn Đườngkínhngoài: 430mm Hệthốngtreo HệthốngtreotrướcLoại : nhípláhìnhbánellip Cỡ (LxW) : 1,500 x 90 (mm) HệthốngtreosauLoại : nhípláhìnhbánellip Cỡ (LxW) : 1,420 x 100 (mm) Khungxe Loại Kiểu bậc thang, Thép một lớp Cỡ (HxVxt) 286 x 90 x 7 (mm) Móc kéo Trang bị phía trước và sau Hệthốngđiện Ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Bộ khởi động 24 volt / 4.5kW Option mới đi kèm theo xe Cabin chỉnh điệnNâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CDNguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minhCó thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Khảnănghoạtđộngtheotínhtoán Vận tốc tối đa (km/h) 99 Khả năng leo dốc tối đa (%) 51.1 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 10.2

More Related