1 / 48

“SĂN” CÔNG VIỆC MONG MUỐN

“SĂN” CÔNG VIỆC MONG MUỐN. Nội dung. Tìm nguồn thông tin Hồ sơ xin việc Phỏng vấn. 1. Tìm nguồn thông tin. Báo chí Internet: website công ty, công ty môi giới, forum… Bạn bè, người thân Headhunter Danh bạ điện thoại Trung tâm hỗ trợ SV của trường ĐH

Télécharger la présentation

“SĂN” CÔNG VIỆC MONG MUỐN

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. “SĂN” CÔNG VIỆC MONG MUỐN

  2. Nội dung • Tìm nguồn thông tin • Hồ sơ xin việc • Phỏng vấn

  3. 1. Tìm nguồn thông tin • Báo chí • Internet: website công ty, công ty môi giới, forum… • Bạn bè, người thân • Headhunter • Danh bạ điện thoại • Trung tâm hỗ trợ SV của trường ĐH • Trung tâm giới thiệu việc làm • Hội chợ việc làm

  4. 2. Hồ sơ xin việc • Đơn xin việc • CV • Thư giới thiệu • Bằng cấp (photo) • Ảnh chân dung

  5. 3. Kỹnăngphỏngvấn • Trước khi phỏng vấn • Trong khi phỏng vấn • Sau khi phỏng vấn

  6. 3.1 Trước khiphỏngvấn • Hiểumình (xác định mục tiêu nghề nghiệp) • Hiểu nhà tuyển dụng • Chuẩn bị các câu hỏi từ nhà tuyển dụng • Chuẩn bị các câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng • Trang phục • 10 mẹo nhỏ

  7. Chuẩnbịphỏngvấn • Hiểumình • Thiếtlậpmụctiêusựnghiệp • Liệtkêcácthànhtích, mởrộngramọilĩnhvực • Môtảkỹnăng, nănglựctạonênthànhtích • Liệtkê 5-6 điểmmạnhkèmvídụminhhọa

  8. Chuẩnbịphỏngvấn • Chuẩnbịmột“bảnquảngcáo 30 giây”gồm: • Tôilàai? • Tôimuốnlàmgì? • Tôicóthểđónggópgì?

  9. Yêucầuđốivớiứngviên ASK Tháiđộ (Attitude) Kỹnăng (Skills) Kiếnthức (Knowledge)

  10. Cáicầnthìkhôngbiết Cáibiếtthìkhôngcần

  11. Chuẩnbịphỏngvấn • Hiểunhàtuyểndụng • Lĩnhvựckinhdoanhcủanhàtuyểndụng? • Kháchhàngcủanhàtuyểndụnglàai? • Danhtiếngcủanhàtuyểndụngnhưthếnào? • Aisẽphỏngvấnbạn? Baonhiêungười?

  12. Chuẩnbịphỏngvấn • Tìmhiểuvịtrí • Tìmhiểuvềnhiệmvụvàtráchnhiệm • Cơhộiđượcđàotạo, côngtácxa, thăngtiến • Bảnchấtcôngviệcmàmìnhđangmuốnlàm • Lương bổng và chế độ đãi ngộ • Cácphẩmchất, kỹnăngcầnthiếtchovịtríđó • Sứckhỏecầnthiếtchocôngviệc

  13. Chuẩnbịphỏngvấn • Chuẩnbịtrảlờicáccâuhỏicóthể dự đoán • Môtảcụthể, tỉmỉvềnhữngthànhcông • Phụthuộcnhấnmạnh, điểmmạnh, tínhcách • Nghĩvềcácvídụđểminhhọacáckỹnăng • Liênhệcáimìnhbiếtvềcôngtykhitrảlời • Chuẩnbịcâuhỏiđểhỏinhàtuyểndụng

  14. Chuẩnbịphỏngvấn • Đến“đúnggiờ” • Đếntrước 5 – 10 phút • Đếntrướcđểbiếtđường, thờigianđểđếnđó • Chuẩnbịsẵnsàng • Mangtheo CV, sổghichépvàkẹptàiliệuphùhợp • Chọntrangphụcchobuổiphỏngvấn

  15. Trangphục • Mặcgọngàng • Mặcđồkhửmùihaychấtliệuthấmmồhôi • Sửdụngíthoặckhôngdùngnướchoa • Giữhơithởvàhàmrăngsạchsẽ, thơmtho • Giữđầutócsạchsẽ, chảigọngàng • Tìmhiểutrangphụcnơiphỏngvấn

  16. Trangphục 16

  17. Trangphụcđốivớinam • Com-lê • Quầnâu • Sơmicổcồn • Càvạt • Giàytấtsạchsẽ • Tránhmàumèlòeloẹt • Tócgọngàng • Phảicạo râu

  18. Trangphụcđốivớinam

  19. Trangphụcđốivớinam

  20. Trangphụcđốivớinữ • Trangđiểmvừaphải • Móngtayvừaphảikhôngmàumè • Trangphụcđơngiản, màusắcnhẹnhàng • Tránhmặcđồquámỏng, hởcổ, váyngắn • Giàygótthấpvàtất (vớ) nylon • Nữtrangphùhợplàmtăngvẻđẹp

  21. Trangphụcđốivớinữ

  22. Vệ sinh cá nhân

  23. 10 mẹo • Suynghĩtíchcực • Chuẩnbịcâutrảlờichocâuhỏilườngtrước • Hiểurõđộngcơmuốnlàmviệcchotổchức • Hiểurõvềnghĩavụ, tráchnhiệm, quyềnlợi • Biếtkỹnănggìlàcầnthiếtchovịtríđó

  24. 10 mẹo • Chuẩnbịtàiliệuthamchiếu: tên, địachỉ,... • Cậpnhậtsơyếulýlịchvàmangtheo • Tìmhiểuđịađiểm, thờigian, cáccáchđiđến • Dànhthờigiantốithiểu 1 giờchophỏngvấn • Chuẩnbịquầnáotừhômtrước, ngủđủgiấc

  25. Sửdụngđúngnghithứctrongkinhdoanh Duytrìgiaolưubằngmắt Giớithiệubảnthânvàbắttaythânmật Nhớtênngườiphỏngvấnvàgọikhicóthể Nóiđủcâu, ngữphápvàphátâmrõràng Ngồithẳngvàgiữphongtháiriêng 3.2 Trong khiphỏngvấn 25

  26. Sửdụngđúngnghithứctrongkinhdoanh Trìnhbàykhảnăngmộtcáchcócấutrúc Nhấnmạnhthànhtíchhọctậpvàkinhnghiệm Thểhiệntrungthực, tựtin, tíchcực, nhiệttình.. Bàytỏnguyệnvọnglàmviệcởvịtrí dự tuyển Lắngnghechămchú 3.2 Trong khiphỏngvấn 26

  27. Mụcđíchcủanhàtuyểndụng • Mụcđíchcủanhàtuyểndụng • Xácđịnhnănglực, trìnhđộ, kiếnthức • Xácđịnhmứcđộkinhnghiệm • Kiểmtrakhảnăngtưduy • Xácđịnhcátínhcầnthiếtvàphùhợp • Xácđịnhnguyệnvọngnghềnghiệp, mụctiêu

  28. Yếutốchungvềcôngviệc • Nhữngcôngviệcvàtráchnhiệmđãlàm • Nhữngthànhtíchchínhmìnhđãđạtđược • Nhữngnguyênnhânchínhchosựtiếnbộ • Mộtsốtrởngạivàthấtvọngtrongcôngviệc • Kinhnghiệm/ bàihọcgiátrịnhấtrútrađược • Lýdorờibỏchỗlàmcũ

  29. Yếutốtrìnhđộchuyênmôn • Nhữngmônnàolàmônchínhđượchọc • Cóthểtựlàmđộclậpđượcnhữngkhâunào • Đểlàmđượcviệc... anh/ chịcầnphảilàmgì • Thôngquacâuhỏitìnhhuốngđểđánhgiá: • Khảnăngtưduy • Khảnănggiảiquyếtvấnđề, xửlýtìnhhuống • Khảnăngkỹthuật

  30. Khiphỏngvấn • Ngườiphỏngvấnsửdụngnhiềugiácquan: • Tai, mắt, mũi, tay, vàgiácquanthứ 6 • Mộtứngviênthườngđượcđánhgiá: • 55% bằngvẻbềngoàivàcáchứngxử • 38% bằngcáchnói/ trìnhbày • 7% lànộidung

  31. Sứcmạnhcủathôngđiệp Ngôntừhayphingôntừ?

  32. Lờikhuyêncủanhàtuyểndụng • Bìnhtĩnh • Cốgắngthoảimáiđểgiữbìnhtĩnh • Giaotiếpquaánhmắt • Nghehếtcâuhỏitrướckhitrảlời • Thểhiệnnhữnggìmìnhbiếtvềcôngty • Tronglúctrảlời • Liênhệgiữasựnghiệpvàcáictyđangcần

  33. Lờikhuyêncủanhàtuyểndụng • Đừnglấpliếmcâuhỏimàbạnkhôngbiết • Họsẽnghĩbạncũngsẽlàmnhưvậyởcôngty • Ápdụngkhảnăngngônngữ, kinhnghiệm... • Nếubạngiỏimộtthứthìngườitaxemcácthứkháccũngtươngtự

  34. 3.3 Sau khiphỏngvấn • Đánhgiácuộcphỏngvấn • Điểm gì làm tốt • Câu trả lời nào khó • Làm thế nào để tốt hơn • Gửithưcảmơn • Đảmbảoviếtđúngtên, vịtríngườiphỏngvấn • Nhấnmạnhsựquantâmđếnvịtrítuyểndụng • Nhắclạinhữnggìquantrọngmìnhđãbỏqua

  35. 3.4 Các câu hỏi thường gặp Haicâuhỏicơbản: Biếtnhữnggì? Làmđượcgì?

  36. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Hãygiớithiệuvềbạn (nghềnghiệpcủabạn)? • Tạisaobạnlạichọnnghềnày? • Tạisaobạnlạichọnhọctrườngđạihọcnày? • Điềugìkhiếnbạnchọnngànhhọcnày? • Cáckinhnghiệmhọctậpvàhoạtđộngngoạikhóagiúpíchgìchonghềnghiệpcủabạn?

  37. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Môtảmộtviệcđòihỏicáckỹnăngphântíchvàgiảiquyếtvấnđềmàbạnđãthamgia: • Vaitròcủabạnlàgì? • Bạncógâyảnhhưởngđượcvớingườikhác? • Bạnmongmuốngìtrongcôngviệcnày? • Mụctiêusựnghiệpngắn/ dàihạncủabạn?

  38. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Hãykểmộtvàikinhnghiệmlàmviệc? • Điểmmạnhnhấtvàyếunhấtcủabạnlàgì? • Bạnbiếtgìvềcôngtychúngtôi? • Tạisaobạnquyếtđịnhtìmviệcởctynày? • Bạnchuẩnbịnhưthếnàochobuổihômnay? • Tiêuchínàongườithànhcôngphảitrảiqua?

  39. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Yếutốquantrọngnhấttrongcôngviệc? • Cầnphảilàmgìđểthànhcôngởctynày? • Môtảtìnhhuống: • Bạncóxungđộtvớimộtngườitrongnhóm • Xungđộtcóthểdẫnđếnđốiđầu. • Bạnđãxửlýnhưthếnào?

  40. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Bạnmôtảchínhbạnnhưthếnào? • Nhữngngườikhácmôtảvềbạnnhưthếnào? • Bạnhợpvớimôitrườnglàmviệcnàonhất? • Bạnthíchlàmmộtmìnhhayvớingườikhác? • Vấnđềvềhọctập/ côngviệcnàomàbạnđãgặpphải? Bạngiảiquyếtnhưthếnào?

  41. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Môtảthấtbạimàlàmbạnpháttriểnhơn? • Thànhtựunàobạnthỏamãnnhất? Tạisao? • Giảithưởngquantrọngnhấtmàbạnmongchờtrongsựnghiệpcủamìnhlàgì? • Môtảcáchtổchứccôngviệccủabạn? • Bạnxếpưutiêntronglịchlàmviệcrasao?

  42. Nhữngcâuhỏithườnggặp • Bạnmongđợigìtừcôngtytạithờiđiểmnày? • Bạncósẵnsàngthuyênchuyểnhayđihọc? • Bạncósẵnsàngđicôngtác, làmthêmgiờ? • Yêucầuvềmứclươngcủabạn? • Bạnthíchtrảlươngnhưthếnào? • Tạisaotôilạiphảithuêanh?

  43. Cáccâuhỏichonhàtuyểndụng • Kếhoạch 5 năm/ 10 nămcủacôngtylàgì? • Chứcnăngcơbảncủaphòng/ bộphậnnày? • Môtảnhiệmvụ, tráchnhiệmcủacôngviệc? • Anh/ chịmonggìởứngviênthànhcông? • Khảnăngnàoquantrọngnhấtchovịtrínày?

  44. Cáccâuhỏichonhàtuyểndụng • Cácbướcthăngtiếntừvịtrínàylàgì? • Vấnđềchínhcầnquantâmởvịtrínàylàgì? • AnhmuốntôigiữvaitrògìđểgiảiquyếtVĐ? • Tôisẽphảibáocáochoai? • Phongcáchquảnlýcủaanh/ chịấythếnào?

  45. Cáccâuhỏichonhàtuyểndụng • Mụctiêumàtôisẽphảiđạt? • Mọingườiởđâyphânbổthờigianthếnào? • Họccácchínhsáchvàthủtụcởđâu? • Cócơhộihọctập (đàotạo, pháttriển...)?

  46. Đừnghỏi: tasẽđượcgì? Hãyhỏi: tasẽđónggópgì?

  47. Question & Answer!

  48. XIN CẢM ƠN

More Related