1 / 27

Trường Đại học Mở TP.HCM

Trường Đại học Mở TP.HCM. KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH. CHƯƠNG 9 TỔ CHỨC, THỰC HIỆN VÀ KIỂM TRA CÁC HOẠT ĐỘNG MARKETING. Ths . Đỗ Khắc Xuân Diễm Email: diem.dkx@gmail.com. Website: www.ou.edu.vn/qtkd. Trường Đại học Mở Tp.HCM. Nội dung. KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH.

dexter
Télécharger la présentation

Trường Đại học Mở TP.HCM

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Trường Đại học Mở TP.HCM KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH CHƯƠNG 9 TỔ CHỨC, THỰC HIỆN VÀ KIỂM TRA CÁC HOẠT ĐỘNG MARKETING Ths. ĐỗKhắcXuânDiễm Email: diem.dkx@gmail.com Website: www.ou.edu.vn/qtkd

  2. Trường Đại học Mở Tp.HCM Nội dung KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH • Hệthốngtổchứcquảntrị marketing • Thựchiệnkếhoạchvàbiệnpháp marketing • Đánhgiávàkiểmtra

  3. Hệthốngtổchứcquảntrị marketing

  4. Tổchứcbộphận marketing Tổchứcbộphận marketing Theo chức năng Theo khuvựcđịa lý Theo sảnphẩm Theo thịtrường Theo sảnphẩm-thịtrường Theo môhìnhCty-Chi nhánh

  5. Tổchứctheochức năng Giámđốc Marketing Chuyênviênlậpkếhoạch Chuyênviênquảngcáo Chuyênviêntiêuthụ Chuyênviênnghiêncứu marketing Chuyênviênpháttriểnsảnphẩmmới

  6. Theo khuvựcđịa lý Giámđốc Marketing Chuyênviênlậpkếhoạch Chuyênviênquảngcáo Chuyênquảnlýbánhàngtoànquốc Chuyênviênnghiêncứu marketing Chuyênviênpháttriểnsảnphẩmmới • - Chuyênviênquảnlýbánkhuvực • Chuyênviênquảnlýbántỉnh, thànhphố • Chuyênviênquảnlýbánquận, huyện

  7. Theo sảnphẩm Giámđốc Marketing Chuyênviênlậpkếhoạch Chuyênviênquảngcáo Chuyênviênquảntrịdanhmụcsảnphẩm Chuyênviênnghiêncứu marketing Chuyênviênpháttriểnsảnphẩmmới Chuyênviênquảntrịnhómsảnphẩm Chuyênviênquảntrịsảnphẩm

  8. Tổchứcquảnlýtheothịtrường Giámđốc Marketing Chuyênviênlậpkếhoạch Chuyênviênquảngcáo Chuyênviênpháttriểnthịtrường Chuyênviênnghiêncứu marketing Chuyênviênpháttriểnsảnphẩmmới Chuyênviênquảntrịthịtrườngtiêudùngcánhân Chuyênviênquảntrịthịtrườngkháchhàngtổchức

  9. Theo sảnphẩm - thịtrường • Doanhnghiệpcónhiềukhuvựcthịtrườngvàsảnphẩmkhácnhau • Phốihợp 2 hìnhthứctổchứcquảnlýtheosảnphẩmvàthịtrường • Khuyếtđiểm • Chi phítốnkém • Nhiệmvụcóthểchồngchéo

  10. Theo môhìnhcôngty – chi nhánh • Sảnphẩm, thịtrườngcủadoanhnghiệppháttriển ở qui môlớn • Tổchứctheo 3 hìnhthức: • Hoạtđộng marketing do chi nhánhlậpkếhoạchvàthựchiện • Hoạtđộng marketing được thựchiện ở mứcđộvừaphải ở cấpcôngty • Hoạtđộng marketing được triểnkhaimạnhmẽ ở cấpcôngty

  11. Thựchiệnkếhoạchvàbiệnpháp marketing

  12. Thựchiện marketing Thựchiện marketing làmộtquátrìnhbiếncáckếhoạch, chươngtrình marketing thànhnhữngnhiệmvụhànhđộngvàđảm bảothựchiệnnhữngnhiệmvụđómộtcáchchắcchắnnhằmđạt nhữngmụctiêuđãđặt ratrongkếhoạch. • Ai thựchiện? • Thựchiện ở đâu? • Thựchiệnkhinào? • Thựchiệnnhưthếnào?

  13. Thựchiện marketing (tt) • Lậpbảngkếhoạch chi tiết: • Nội dung côngviệc • Thờigianthựchiện, hoànthành • Ai thựchiệnvàchịutráchnhiệm • Yêucầukếtquảđạt được • Phânbổnguồnlựchợplý • Phốihợpnộibộphòng marketing vàphốihợpvớicácphòng ban khác • Theo dõi, đôn đốc, kiểmtraquátrìnhthựchiện

  14. Thựchiện marketing (tt) • Xâydựngchiến lược định hướng marketing toàncôngty: • Nhậnthứccủacánbộquảnlýcấpcaovềtầmquantrọngcủakháchhàngvàthỏamãnnhucầukháchhàng • Xâydựngphòng marketing: cánbộ marketing caocấpvàlực lượng marketing chuyêntrách • Mờichuyêngia marketing bênngoài • Xâydựngmộthệthốngkếhoạch marketing • Xâydựngchươngtrìnhhuấnluyện marketing • Xâydựngchươngtrìnhkhenthưởngthànhtích marketing

  15. Môhìnhcủanhữngdoanhnghiệpđạtkếtquảcao Nhữngngườihậuthuẫn Cácquátrình Nguồntàinguyên Tổchức

  16. Đánhgiávàkiểmtra marketing

  17. Đánhgiávàkiểmtra marketing Kiểmtrakếhoạch năm Kiểmtrakhả năngsinhlời Kiểmtra marketing Kiểmtrahiệuquả Kiểmtrachiến lược

  18. Kiểmtrakếhoạch năm • Qui trìnhkiểmtra • Xácđịnhchỉtiêuđánhgiá • Đo lườngkếtquảthựchiện • Xácđịnhnguyênnhâncủakếtquả • Thựchiệnđiềuchỉnh • Phântích lượngtiêuthụ • Số lượngsảnphẩm • Doanhsố • Phântíchtheosảnphẩm, thịtrường, khuvực, chi nhánh, nhânviênbánhàng…

  19. Kiểmtrakếhoạch năm (tt) • Phântíchthịphần • Thịphầnthựctế • Thịphầntiềm năng • Thịphần tươngđối

  20. Kiểmtrakếhoạch năm (tt) • Phântích chi phí marketing trêndoanhsố • Chi phícholực lượngbánhàngtrêndoanhsố • Chi phíchoquảngcáotrêndoanhsố • Chi phíchokhuyếnmãitrêndoanhsố • Chi phínghiêncứu marketing trêndoanhsố • Đánhgiámứcđộhàilòngcủakháchhàng • Hệthốngtiếpnhậnkhiếunạivàgóp ý • Điềutrasựthỏamãnkháchhàng • Tìmhiểunguyênnhânmấtkháchhàng

  21. Kiểmtrakhả năngsinhlời • Khả năngsinhlờitrênvốnđầu tư • Khả năngsinhlờicủahoạtđộng marketing • Chi phí marketing vàdoanhsố tươngứng • Xácđịnhlời, lỗchotừngkhuvựcthịtrường, sảnphẩm, nhómkháchhàng… • Xácđịnhcácbiệnphápnângcaokhả năngsinhlời Lãiròng ROI = Vốnđầu tư

  22. Kiểmtrahiệuquả • Kiểmtrahiệuquảcủalực lượngbánhàng • Sốlầnchàohàngcủamộtnhânviênbánhàng • Thờigianchàohàngcủamộtlần • Chi phítrungbìnhchomộtlầnchàohàng • Tỷlệphầntrăm đơn đặt hàngtrên 100 cuộcchàohàng • Sốkháchhàngmớitrongmộtkỳ • Sốkháchhàngbịmấtđitrongmộtkỳ • Chi phícủalực lượngbánhàngtrêndoanhsố

  23. Kiểmtrahiệuquả (tt) • Kiểmtrahiệuquảcủaquảngcáo • Chi phíquảngcáocho 1000 kháchhàngmụctiêu • Tỷlệphầntrăm sốcôngchúngchú ý, nhìnthấy, đọc vànhớnội dung quảngcáo • Dưluậncủangườitiêudùngvềnội dung quảngcáo • Tháiđộđốivớisảnphẩmtrước vàsauquảngcáo • Sốngườiyêucầutìmhiểuthông tin do ảnh hưởngcủaquảngcáo

  24. Kiểmtrahiệuquả (tt) • Kiểmtrahiệuquảcủachươngtrìnhkhuyếnmãi • Tỷlệphầntrăm lượngbán tănglênsaukhikhuyếnmãi • Mức chi phícủatừnghìnhthứckhuyếnmãivớidoanhsốbánra • Sốyêucầutìmhiểuthông tin sauđợt khuyếnmãi

  25. Kiểmtrahiệuquả (tt) • Kiểmtrahiệuquảcủaphânphối • Thờigiangiaohàng • Số lượnggiaohàng • Chủngloạihàng • Chất lượnghàng • Chi phíchohoạtđộngphânphối • Hệthốngkho • Lượnghàngdựtrữ • Phươngthứcvậnchuyển

  26. Kiểmtrachiến lược • Hiệuquảcủachiến lược marketing • Triếtlývềkháchhàng • Tổchứcphốihợphoạtđộng marketing • Thông tin marketing chínhxác • Định hướngchiến lược vàhiệusuấthoạtđộngcủatừngbộphậnchức năng

  27. Kiểmtrachiến lược (tt) • Kiểmtra marketing • Kiểmtramôitrường marketing • Kiểmtrachiến lược marketing • Kiểmtratổchức marketing • Kiểmtrahệthống marketing • Kiểmtrahiệusuất marketing • Kiểmtrachức năngvàcácbiệnpháp marketing cụthể

More Related