1 / 1

K9KEF­14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI

K9KEF­14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI. Động cơ. Model D.H.I DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps(250kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123 x 155 (mm)

Télécharger la présentation

K9KEF­14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. K9KEF­14TẤN XE TẢI CABIN CHASSIS DÀI Độngcơ Model D.H.I DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 340ps(250kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpm Số xi lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 123 x 155 (mm) Dung tích xi lanh 11,051 (cc) Loại điều khiển Cơ Lọc gió Phần tử giấy khô Hộp số Phanh Phanh chính : phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch kép Đường kính tang trống: 410 mm Guốc trước :415x155mm Sau : 414x203mm Vật liệu : Không chứa Ami ăng Phanh đỗ : lực tác động của lò xo ở các bánh sau Phanh phụ : Phanh khí xả Model T15S6 Loại F6/R1 1st 6.744 2nd 4.207 3rd 2.526 4th 1.569 5th 1.000 6th 0.746 Số lùi 6.857 Kíchthước (mm) OL Tổng chiều dài 11,750 OW Tổng chiều rộng2,495 OH Tổng chiều cao 2,915 FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,060 RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 7,000 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 3,070 GR Chiều cao xe 2,915 R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất 1,100 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau 5,625 OS Khoảng cách từ trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau 700 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 245 Cầuxe Trước Kiểu dầm chữ “I” Tải trọng : 6,500 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 5.571 Tải trọng: 23,000 kg Thùng dầu Mâm & Lốp Bên phải phía dưới Trước : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 khung xe Dung tích– 400 lit Sau : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Hệ thống lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần Trợ lực lái bằng dầu Cột lái Gật gù lồng vào nhau Bánh lái Bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi Trọnglượng (kg) Trọng lượng chassis Trước 3,935 Sau 5,060 Tổng cộng 8,995 Trọng lượng xe không tải 8,995 Tải trọng thiết kế của nhà sản xuất 14,000 Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500 Sau 23,000 Tải trọng cho phép 20,505 Tổng tải trọng cho phép của xe 29,500 Kích thước lọt lòng thùng hàng Dài 9,300 Rộng 2,350 Cao 2,530 Ly hợp Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Hệthốngtreo Hệ thống treo trước Loại : nhíp lá hình bán elllip Cỡ(LxW) : 1,500 x 90 (mm) Hệ thống treo sau Loại : nhíp lá hình bán ellip Loại(LxW) : 1,300 x 90 (mm) Hệ thống điện Khungxe Loại kiểu bậc thang , thép một lớp Cỡ (HxVxt) 320 x 90 x 8 (mm) Móc kéo Trang bị trước và sau Ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Bộ khởi động 24 volt / 6.0kW Option mới đi kèm theo xe Khả năng hoạt động theo tính toán Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Vận tốc tối đa (km/h) 108 Khả năng leo dốc tối đa (%) 34.7 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 11.4

More Related