1 / 18

THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335). Lương Hồng Quang. Giới thiệu. Một số khái niệm [đọc TLTK] Lịch sử phát triển [đọc TLTK] Dân số/tổng thể (Population) và mẫu (Sample) n: cỡ mẫu/kích thước mẫu n ≥ 30, mẫu lớn. Mẫu n. Tổng thể N. Giới thiệu. Dữ liệu (Data) Biến (Variable).

morey
Télécharger la présentation

THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335) Lương Hồng Quang

  2. Giới thiệu • Một số khái niệm [đọc TLTK] • Lịch sử phát triển [đọc TLTK] • Dân số/tổng thể (Population) và mẫu (Sample) • n: cỡ mẫu/kích thước mẫu • n ≥ 30, mẫu lớn Mẫu n Tổng thể N

  3. Giới thiệu • Dữ liệu (Data) • Biến (Variable)

  4. Giới thiệu • Biến định tính và định lượng [đọc TLTK] • Các kiểu giá trị của biến • Định danh (nominal/categorical) • Chỉ thứ tự/có thứ tự (ordinal) • Có hiệu số (interval) [khoảng cách, cự ly] • Có tỷ số (rational) • Biến liên tục và biến rời rạc • Thông số và số thống kê • Thông số (parameter): các đại lượng đặc trưng cho tổng thể/dân số • Số thống kê (statistic): các đại lượng đặc trưng cho mẫu • Sai số [đọc TLTK]

  5. Thống kê mô tả • Bảng • Bảng liệt kê

  6. Thống kê mô tả • Bảng • Bảng phân phối tần số và tần suất

  7. Thống kê mô tả • Bảng • Bảng phân phối tần số và tấn suất • Phân nhóm • Qui ước biên trái • Khoảng (a,b) gồm những giá trị x sao cho a ≤ x < b • Ngoại trừ khoảng cuối bên phải

  8. Thống kê mô tả • Bảng • Bảng phân phối tần số và tấn suất • Tần số tích lũy, tần suất tích lũy, tỷ lệ tích lũy

  9. Thống kê mô tả • Bảng • Bảng tham chiếu chéo

  10. Biểu đồ • Dạng cột • Dạng thanh ngang • Hình tròn • Hình trụ dẹt • Dạng đường nối • Dạng điểm • …

  11. Biểu đồ - dạng cột • Sinh viên vẽ 

  12. Biểu đồ - dạng đường nối Hình 1: Ảnh hưởng dịch chiết trà đen lên sự sống S. mutant

  13. Biểu đồ - dạng đường nối Hình 2: Đường cong giảm ẩm cà phê nhân Robusta ở nhiệt độ 40oC

  14. Thống kê mô tả • Các đại lượng đặc trưng cho xu hướng tập trung • Trung bình cộng (arithmetic mean) • Trung bình nhân (geometric mean) • Trung bình điều hòa (harmonic mean) • Trung vị (median) • Yếu số (mode)

  15. Thống kê mô tả • Các đại lượng thể hiện mức độ phân tán • Khoảng biến thiên • Phương sai (variance) và độ lệch chuẩn (standard deviation) • Hệ số biến động (coefficient of variation) • Số phân vị • Bách phân • Tứ phân • Sơ đồ hộp

  16. Xác suất • Một số khái niệm • Xác suất • Thử nghiệm thống kê • Không gian mẫu • Sự kiện sơ cấp • [đọc TLTK]

  17. Bộ môn Kỹ Thuật Thực phẩm – Khoa Công nghệ Thực phẩm

More Related