240 likes | 398 Vues
Công ty giáo dục Việt Nam Hội Thảo Du Học Hoa Kỳ Ngày 22 tháng 6, 2014. America. Hệ thống trường tại Mỹ. Phổ thông cấp I: lớp 1 - 5 Phổ thông cấp II: lớp 6 - 8 Phổ thông cấp III: lớp 9 – 12. Thời gian n ă m học. Nhập học: cuối tháng 8 Nghỉ hè: cuối tháng 5 Nghỉ lễ:
E N D
Công ty giáo dục Việt NamHội Thảo Du Học Hoa KỳNgày 22 tháng 6, 2014.
Hệ thống trường tại Mỹ • Phổthôngcấp I: lớp 1 - 5 • Phổthôngcấp II: lớp 6 - 8 • Phổthôngcấp III: lớp 9 – 12
Thời gian năm học • Nhập học: cuối tháng 8 • Nghỉ hè: cuối tháng 5 • Nghỉ lễ: . Nghỉ Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving): 1 tuần . Nghỉ Ðông (Winter break): 2 tuần . Nghỉ Xuân (Spring break): 2 tuần
Hệ thống điểm Hoa Kỳ 96 - 100 A 4.0 điểmxuất sắc 90 - 95 A - 3.7 điểmgiỏi 86 - 89 B + 3.3 81 - 85 B 3.0 điểmkhá 76 - 80 B - 2.7 71 - 75 C 2.0 điểm trung bình 61 - 65 D 1.0 điểmyếu 0 - 59 F 0.0
Hệ thống điểm Hoa Kỳ GPA Honor AP 96 - 100 A 4.0 4.5 5.0 90 - 95 A - 3.7 86 - 89 B + 3.3 81 - 85 B 3.0 76 - 80 B - 2.7 71 - 75 C 2.0 61 - 65 D 1.0 0 - 59 F 0.0
Lớp 9 – 10: học 5 – 6 môn • Lớp 11 – 12: học 7 – 8 môn • Mônhọc AP • Nội dung: kiến thức xã hội, nhẹ về khoahọc, tư duy phản biện, tư duy sáng tạo.
Hồ sơ Boarding School • Ðiểm học: trên 7,5 • TOEFL: 90 • SSAT: English & Math . Lớp 9: 1950 . Lớp 10, 11: 2000 • Bài luận (essay) cho học sinh • Bài luận cho phụ huynh • Thư giới thiệu (LoR)
Essay • Trực tiếp • Phântích, phảnbiện • Vấnđề • Suynghĩ, hoàibảo • Giớihạnsố từ • Chỉnh sửa
Hồ sơ Boarding School • Nộp đơn: lớp 9, 10, 11 • Học phí: $45 - 55K/năm • Giảm học phí: up to 40% $25K – $30K • Số học sinh VN: 2 người • Thời gian làm đơn: Jan 15 – 30 • Kết quả: giữa tháng 3 • Visa F-1: tháng 5
Hồ sơ Boarding School • Ðiểm học, giải thưởng: 35% • SSAT, TOEFL: 25% • Bài luận (essay): 25% • Thư giới thiệu (LoR): 15%
Hồ sơ Day School • Ðiểm học: trên 7,0 • TOEFL: trên 70 SLEP: trên 50 • Học phí: $8K – $20K/năm • Ở với người Mỹ: $8K – $10K/năm • Thời gian làm đơn: Feb 1 – April 1 • Visa F-1: tháng 5
Việc Học • Lop 9,10: 5 - 6 course • Lop 11,12: 7 - 8 course • Course/semester: . Homework . 4 - 5 Quiz . 2 - 3 Test . Paper . Final exam
Sinh hoạt trong ngày • 7.45am: học • 11.45 – 12.30: ăn trưa • 3pm: hết học • 3 – 5.30pm: thể thao • 6 – 7pm: ăn tối • 7 – 8pm: tự do • 8 – 10.30pm: học • 11pm: ngủ
Học sinh • Tự lập • Hòa nhập • Kỷ luật • Học chăm chỉ
Chọn trường • Khu vực • Môn học • Giáo viên • Các CLB Toán, Khoa Học, Nghệ thuật… • Cơ sở vật chất • Dịch vụ của trường
Hệ thống trường tại Mỹ • Trường Ðại Học tư thục • Trường Ðại Học công lập . Trường loại # 1: University of California . Trường loại # 2: Cali State University . Trường loại # 3: Community College
Ðại Học • Ðiểm SAT: English & Math 2400 • Ðiểm học • Thư cá nhân • Thư giới thiệu • Sinh hoạt xã hội • Ðiểm TOEFL
Ðại Học top 10 • Ðiểm SAT: > 2200 SAT Subject: 800 • Ðiểm học: 4.3 – 4.7 • 3 - 5 môn AP • Thành tích giải thưởng • Thư cá nhân: đặc biệt • Thư giới thiệu: tốt • Sinh hoạt xã hội • Ðiểm TOEFL: > 100
Ðại Học top 11 - 25 • Ðiểm SAT: 2000 – 2200 SAT Subject: 800 • Ðiểm học: 4.0 – 4.3 • 2 - 4 môn AP • Thành tích: • Thư cá nhân: tốt • Thư giới thiệu: tốt • Sinh hoạt xã hội • Ðiểm TOEFL: > 100
Ðại Học top 26 - 50 • Ðiểm SAT: 1900 – 2100 SAT Subject: 750 – 800 • Ðiểm học: 3.8 – 4.3 • 2 - 4 môn AP • Thư cá nhân: tốt • Thư giới thiệu: tốt • Sinh hoạt xã hội • Ðiểm TOEFL: 100
Ðại Học top 51 - 100 • Ðiểm SAT: 1750 - 2000 • Ðiểm học: 3.5 – 4.0 • Thư cá nhân: tốt • Thư giới thiệu: tốt • Sinh hoạt xã hội • Ðiểm TOEFL: 90
Học Phí Ðại Học • ÐH tưthục: $30K - $48K • ÐH tưthục: cóhọcbổng • ÐH cônglập: $15K – 25K • ÐH cônglập chi phíthập: $8K • ÐH cônglập: rấtíthọcbổng • Cao Ðẳngcộngđồng: $7K • Chi phíăn ở: $8K – $15K
Luật di trú • Chương trình EB 50001 • Con nuôi • PTTH tại Texas